Thực đơn
Kuwait SC Thống kê trong bóng đá châu ÁMùa giải | Giải đấu | Vòng | Câu lạc bộ | Sân nhà | Sân khách | |
---|---|---|---|---|---|---|
2001–02 | Asian Club Championship | Vòng 1 | Jableh | 2–0 | 0–0 | |
Vòng 2 | Al-Quds Club | 3–2 | 6–1 | |||
Không vượt qua vòng bảng | Nasaf Qarshi | 1–1 | ||||
Al-Wahda | 2–2 | |||||
Esteghlal | 0–3 | |||||
2002–03 | AFC Champions League | Vòng 2 | Al-Ahli | 3–1 | 0–2 | |
2005 | AFC Champions League | Không vượt qua vòng bảng | Neftchi | 1–0 | 0–1 | |
Al-Sadd | 0–1 | 0–3 | ||||
Al-Ahli | 1–0 | 3–3 | ||||
2007 | AFC Champions League | Không vượt qua vòng bảng | Al-Hilal | 0–0 | 1–1 | |
Pakhtakor | 0–1 | 1–2 | ||||
2008 | AFC Champions League | Không vượt qua vòng bảng | Saipa | 1–1 | 0–1 | |
Al-Quwa Al-Jawiya | 1–2 | 0–0 | ||||
Al-Wasl | 2–1 | 0–1 | ||||
2009 | AFC Cup | Không vượt qua vòng bảng | Al-Wahdat | 1–0 | 1–1 | |
Al-Karamah | 2–1 | 1–2 | ||||
Mohun Bagan | 6–0 | 1–0 | ||||
Vòng 1/16 | Dempo | 3–1 | ||||
Tứ kết | Arbil | 1–1 | 1–0 | |||
Bán kết | South China | 2–1 | 1–0 | |||
Chung kết | Al-Karamah | 2–1 | ||||
2010 | AFC Cup | Không vượt qua vòng bảng | Al Hilal | 2–2 | 2–0 | |
Churchill Brothers | 7–1 | 2–2 | ||||
Vòng 1/16 | Al-Ittihad | 1–1(aet) (4–5) pso) | ||||
2011 | AFC Cup | Không vượt qua vòng bảng | Al-Wahdat | 1–3 | 0–1 | |
Al-Suwaiq | 0–0 | 3–1 | ||||
Al Talaba | 1–0 | 2–1 | ||||
Vòng 1/16 | Qadsia | 2–2(aet) 3–2(pso) | ||||
Tứ kết | Muangthong United | 1–0 | 0–0 | |||
Bán kết | Arbil | 3–3 | 2–0 | |||
Chung kết | Nasaf Qarshi | 1–2 | ||||
2012 | AFC Cup | Không vượt qua vòng bảng | Al-Ettifaq | 1–5 | 2–2 | |
VB Sport Club | 7–1 | 2–2 | ||||
Al Ahed | 1–0 | 4–0 | ||||
Vòng 1/16 | Qadsia | 1–1(aet) 3–1(pso) | ||||
Tứ kết | Al-Wehdat | 0–0 | 3–0 | |||
Bán kết | Al-Ettifaq | 4–1 | 2–0 | |||
Chung kết | Arbil | 4–0 | ||||
2013 | AFC Cup | Không vượt qua vòng bảng | Regar-TadAZ | 5–0 | 3–1 | |
Al-Safa | 3–1 | 0–1 | ||||
Riffa SC | 2–3 | 2–0 | ||||
Vòng 1/16 | Dohuk | 1–1(aet) 4–1(pso) | ||||
Tứ kết | New Radiant | 5–0 | 7–2 | |||
Bán kết | East Bengal | 4–2 | 3–0 | |||
Chung kết | Al-Qadsia | 2–0 | ||||
2014 | AFC Champions League | Vòng 1 | Al-Shorta | 1–0 | ||
Vòng 2 | Lokomotiv Tashkent | 3–1 | ||||
Vòng 3 | Lekhwiya SC | 1–4 | ||||
AFC Cup | Group | Nejmeh SC | 2–1 | 0–0 | ||
Group | Fanja | 4–0 | 1–3 | |||
Group | Al-Jaish | 2–0 | 2–0 | |||
Vòng 1/16 | Al Riffa | 2–0 | ||||
Tứ kết | Persipura Jayapura | 3–2 | 1–6 | |||
2015 | AFC Cup | Group | Nejmeh SC | 4–1 | 2–1 | |
Group | Riffa S.C. | 2–1 | 1–2 | |||
Group | Al-Jaish | 0–1 | 0–0 | |||
Vòng 1/16 | Al Shorta SC | 2–0 | ||||
Thực đơn
Kuwait SC Thống kê trong bóng đá châu ÁLiên quan
Kuwait Kuwait SC Kuwait Airways Kuwait tại Thế vận hội Kuwait City Kuwaiti dinar Kuwata Takayuki Kawai Tetta Kawai TakayasuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuwait SC http://basketball.asia-basket.com/team/Kuwait/Al_K... http://kuwaitclub.com.kw http://www.kuwaitclub.com.kw/ https://web.archive.org/web/20080918105224/http://...